Có 2 kết quả:

增長 tăng trưởng增长 tăng trưởng

1/2

tăng trưởng

phồn thể

Từ điển phổ thông

tăng trưởng, lớn lên, phát triển

Từ điển trích dẫn

1. Tăng gia, lớn thêm lên. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Lục nguyệt, Bành Thành Tứ thủy tăng trưởng nghịch lưu” 六月, 彭城泗水增長逆流 (Hiếu Hoàn đế kỉ 孝桓帝紀).

Bình luận 0

tăng trưởng

giản thể

Từ điển phổ thông

tăng trưởng, lớn lên, phát triển

Bình luận 0